请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 包圆儿
释义 包圆儿
[bāoyuánr]
 1. mua mão; mua vét; mua sạch; mua hết。把货物全部买下来。
 剩下的这点儿您包圆儿吧!
 còn lại chút này cô mua hết nhé
 2. làm hết; đảm đương hết; nhận làm toàn bộ; thầu hết; bao thầu; thầu hết。全部担当。
 剩下的零碎活儿我包圆儿
 mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 13:05:05