请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 匍匐
释义 匍匐
[púfú]
 1. nằm rạp xuống。爬行。
 匍匐前进。
 bò lên phía trước.
 匍匐奔丧(形容匆忙奔丧)。
 vội về chịu tang.
 2. bò lan; nằm sấp。趴。
 有些植物的茎匍匐在地面上。
 có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 16:09:28