请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (臥)
[wò]
Bộ: 臣 - Thần
Số nét: 8
Hán Việt: NGOẠ
 1. nằm。躺下。
 卧倒
 nằm xuống
 仰卧
 nằm ngửa
 2. đặt (trẻ con) nằm。使婴儿躺下。
 把小孩儿卧在炕上。
 đặt trẻ em nằm trên giường lò.
 3. ngủ (cái dùng để ngủ)。睡觉用的。
 卧室
 phòng ngủ
 4. nhúng nước sôi; chần nước nóng。把去壳的鸡蛋放到开水里煮。
 卧个鸡子儿。
 chần quả trứng gà.
 5. nằm (động vật)。(动物)趴。
 小猫卧在火炉旁边。
 mèo con nằm cạnh bếp lò
 鸡卧在窝里
 gà nằm trong ổ
Từ ghép:
 卧病 ; 卧车 ; 卧底 ; 卧房 ; 卧果儿 ; 卧具 ; 卧铺 ; 卧室 ; 卧榻 ; 卧薪尝胆 ; 卧游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 23:48:52