请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 化身
释义 化身
[huàshēn]
 1. hoá thân (Phật hoặc Bồ Tát hoá thân thành người xuống trần gian.)。佛教称佛或菩萨暂时出现在人间的形体。
 这本小说的主人公正是作者自己的化身。
 nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
 剧中的主角就是作者的化身。
 vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.
 2. cụ thể hoá khái niệm trừu tượng。指抽象观念的具体形象。
 旧小说里把包公描写成正义的化身。
 tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:42:19