释义 |
栖 | | | | | [qī] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THÊ | | | dừng lại; đỗ lại。本指鸟停在树上,泛指居住或停留。 | | | 栖息。 | | dừng lại; đậu. | | | 栖身。 | | nương thân. | | | 两栖。 | | lưỡng thê. | | | Ghi chú: 另见xī | | Từ ghép: | | | 栖身 ; 栖息 ; 栖止 | | [xī] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: TÊ, TÂY | | | thấp thỏm không yên; bồi hồi; xao xuyến。形容不安定。 |
|