请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: THÊ
 dừng lại; đỗ lại。本指鸟停在树上,泛指居住或停留。
 栖息。
 dừng lại; đậu.
 栖身。
 nương thân.
 两栖。
 lưỡng thê.
 Ghi chú: 另见xī
Từ ghép:
 栖身 ; 栖息 ; 栖止
[xī]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TÊ, TÂY
 thấp thỏm không yên; bồi hồi; xao xuyến。形容不安定。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:22:36