请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 克服
释义 克服
[kèfú]
 1. khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; giải quyết (khuyết điểm, lỗi lầm, hiện tượng xấu, điều kiện bất lợi...) (dùng ý chí kiên định và sức lực để chiến thắng)。用坚强的意志和力量战胜(缺点, 错误,坏现象,不利条件等)。
 克服急躁情绪。
 che dấu sự luống cuống。
 2. khắc chế; chịu đựng; chịu (khó khăn)。克制; 忍受(困难)。
 这儿的生活条件不太好, 请诸位克服一下。
 điều kiện sống ở đây không tốt lắm, xin các vị hãy chịu đựng một tí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 20:28:09