请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuō]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: TRÁC
 1. bàn; cái bàn。(桌儿)桌子。
 书桌
 bàn viết; bàn học
 餐桌
 bàn ăn
 八仙桌
 bàn bát tiên
 桌椅板凳。
 đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
 2. bàn; mâm。量词。
 一桌菜
 một mâm thức ăn
 三桌客人。
 ba bàn khách
Từ ghép:
 桌案 ; 桌布 ; 桌灯 ; 桌面 ; 桌面儿上 ; 桌椅板凳 ; 桌子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:12:43