请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[miǎn]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: MIỄN
 1. miễn trừ; xoá bỏ。去掉; 除掉。
 免税。
 miễn thuế.
 免费。
 miễn phí.
 任免名单。
 danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
 俗礼都免了。
 lễ lạc đều miễn hết.
 2. tránh; đỡ。避免。
 免疫性。
 tính miễn dịch.
 事前做好准备, 以免临时忙乱。
 trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
 3. không được; không thể。不可;不要。
 闲人免进。
 không phận sự miễn vào.
 免开尊口。
 làm ơn câm miệng lại.
Từ ghép:
 免不得 ; 免不了 ; 免除 ; 免得 ; 免费 ; 免冠 ; 免票 ; 免税 ; 免刑 ; 免役 ; 免疫 ; 免职 ; 免罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:32:01