请输入您要查询的越南语单词:
单词
天下
释义
天下
[tiānxià]
1. thiên hạ; thế giới。指中国或世界。
天下太平
thiên hạ thái bình
2. quyền thống trị của nhà nước; thiên hạ。指国家的统治权。
打天下
cướp lấy thiên hạ
新中国是人民的天下。
nước Trung Quốc mới là chính quyền của nhân dân.
随便看
揽总
揽承
揽活
揿
搀
搀假
搀兑
搀和
搀扶
搀杂
搁
搁不住
搁得住
搁栅
搁浅
搁笔
搁置
搂
搂头
搂头盖脸
搂抱
搅
打落水狗
打蔫儿
打虫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 2:46:14