请输入您要查询的越南语单词:
单词
天下
释义
天下
[tiānxià]
1. thiên hạ; thế giới。指中国或世界。
天下太平
thiên hạ thái bình
2. quyền thống trị của nhà nước; thiên hạ。指国家的统治权。
打天下
cướp lấy thiên hạ
新中国是人民的天下。
nước Trung Quốc mới là chính quyền của nhân dân.
随便看
贉
贑
贝
贝勒
贝叶树
贝壳
贝多
贝多芬
贝宁
贝尔格莱德
贝尔莫潘
贝斯开湾
贝母
贝雕
贝鲁特
贞
贞操
贞洁
贞烈
贞节
贞观
负
负义
负伤
负作用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 10:09:14