请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 免不得
释义 免不得
[miǎn·bu·de]
 không tránh khỏi。免不了。
 在这个问题上他们的看法分歧很大,免不得有一场争论。
 về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:50:07