请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yìng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 12
Hán Việt: NGẠNH
 1. cứng; rắn。物体内部的组织紧密,受外力作用后不容易改变形状(跟'软'相对)。
 坚硬
 cứng rắn
 硬木
 gỗ chắc
 硬煤
 than gầy; than đá gầy; than không khói.
 2. kiên cường; kiên định; kiên quyết。(性格)刚强;(意志)坚定;(态度)坚决或执拗。
 强硬
 mạnh mẽ kiên quyết
 硬汉子
 con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
 话说得硬
 lời nói mạnh mẽ
 不让他去,他硬要去。
 không cho nó đi, nó vẫn cương quyết đòi đi.
 3. miễn cưỡng; gắng gượng; cố gắng。勉强。
 硬撑
 miễn cưỡng chống đỡ.
 他一发狠,硬爬上去了。
 anh ấy hạ quyết tâm, cố gắng leo lên tiếp.
 4. giỏi; tốt; vững vàng。(能力)强;(质量)好。
 硬手
 cứng tay.
 货色硬
 chất lượng hàng hoá vật phẩm tốt.
 功夫硬
 bản lĩnh vững vàng.
Từ ghép:
 硬邦邦 ; 硬棒 ; 硬包装 ; 硬笔 ; 硬币 ; 硬磁盘 ; 硬度 ; 硬腭 ; 硬弓 ; 硬骨头 ; 硬汉 ; 硬化 ; 硬件 ; 硬结 ; 硬撅撅 ; 硬拷贝 ; 硬朗 ; 硬煤 ; 硬面 ; 硬木 ; 硬盘 ; 硬碰硬 ; 硬片 ; 硬气 ; 硬任务 ; 硬实 ; 硬是 ; 硬手 ; 硬水 ; 硬挺 ; 硬通货 ; 硬卧 ; 硬武器 ; 硬席 ; 硬性 ; 硬仗 ; 硬着头皮 ; 硬挣 ; 硬指标 ; 硬着陆 ; 硬座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:39