请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[duì]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: ĐOÁI
 1. đổi lấy (đem đồ cũ đổi đồ mới)。用旧的金银首饰、器皿向银楼换取新的。
 2. trả tiền; lãnh tiền; hối đoái (theo chứng từ)。凭票据支付或领取现款。
 汇兑
 hối đoái
 3. đoài (một trong tám quẻ của Bát Quái)。八卦之一,代表沼泽。
Từ ghép:
 兑付 ; 兑换 ; 兑换券 ; 兑奖 ; 兑现 ; 兑子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:53:05