请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通气
释义 通气
[tōngqì]
 1. thông gió; thông hơi。使空气流通;通风1.。
 通气孔
 lỗ thông gió
 2. báo cho nhau biết; trao đổi tin tức。互通声气。
 上下不通气,工作很难开展。
 trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:13:47