请输入您要查询的越南语单词:
单词
通气
释义
通气
[tōngqì]
1. thông gió; thông hơi。使空气流通;通风1.。
通气孔
lỗ thông gió
2. báo cho nhau biết; trao đổi tin tức。互通声气。
上下不通气,工作很难开展。
trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
随便看
唠叨
唠嗑
唠扯
唡
唢
唢呐
唣
唤
唤头
唤起
唤醒
唧
唧咕
唧哝
唧唧
唧唧喳喳
唧唧嘎嘎
唧啾
唧筒
唪
唪经
唫
唬
售
售卖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:20:42