请输入您要查询的越南语单词:
单词
全体
释义
全体
[quántǐ]
toàn thể (thường chỉ về người)。各部分的总和;各个个体的总和(多指人)。
全体人民。
toàn thể nhân dân.
全体出席。
toàn thể đến dự.
看问题不但要看到部分,而且要看到全体。
nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.
随便看
文饰
文鸟
斋
斋戒
斋月
斋果
斋醮
斋饭
斌
斐
斐济
斐然
斑
斑文
斑斑
斑斓
斑点
斑疹
斑疹伤寒
斑痕
斑白
斑秃
斑竹
斑纹
斑马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:31