请输入您要查询的越南语单词:
单词
全体
释义
全体
[quántǐ]
toàn thể (thường chỉ về người)。各部分的总和;各个个体的总和(多指人)。
全体人民。
toàn thể nhân dân.
全体出席。
toàn thể đến dự.
看问题不但要看到部分,而且要看到全体。
nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.
随便看
擗踊
擘
擘画
擞
擢
擢升
擢发难数
擢用
擢秀
擢第
擤
擦
擦亮
擦亮眼睛
擦伤
擦屁股
擦拭
擦洗
擦澡
擦网球
擦背
擦身
擦边
擦音
擦黑儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 13:14:54