释义 |
庐 | | | | | Từ phồn thể: (廬) | | [lú] | | Bộ: 广 - Yểm | | Số nét: 7 | | Hán Việt: LÔ, LƯ | | | 1. nhà sơ sài; nhà đơn sơ。简陋的房子。 | | | 茅庐。 | | nhà tranh. | | | 庐舍。 | | nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ. | | | 2. Lư Châu (phủ Lư Châu cũ, nay là Hợp Phì, tỉnh An Huy Trung Quốc)。指庐州(旧府名,府治在今安徽合肥)。 | | | 庐剧。 | | tuồng Lư Châu. | | | 3. họ Lư。姓。 | | Từ ghép: | | | 庐山真面 ; 庐舍 |
|