请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (廬)
[lú]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 7
Hán Việt: LÔ, LƯ
 1. nhà sơ sài; nhà đơn sơ。简陋的房子。
 茅庐。
 nhà tranh.
 庐舍。
 nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
 2. Lư Châu (phủ Lư Châu cũ, nay là Hợp Phì, tỉnh An Huy Trung Quốc)。指庐州(旧府名,府治在今安徽合肥)。
 庐剧。
 tuồng Lư Châu.
 3. họ Lư。姓。
Từ ghép:
 庐山真面 ; 庐舍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 23:50:18