请输入您要查询的越南语单词:
单词
培育
释义
培育
[péiyù]
đào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồng。培养幼小的生物,使它发育成长。
培育树苗。
chăm chút cây con.
选择优良品种,进行培育。
chọn giống tốt, tiến hành gây trồng.
培育社会主义一代新人。
đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa.
随便看
虚伪
虚位以待
虚假
虚名
虚土
虚夸
虚套子
虚妄
虚字
虚实
虚岁
虚幻
虚应故事
虚度
虚张声势
虚弱
虚心
虚怀若谷
虚悬
虚惊
虚报
虚拟
虚数
虚文
虚无
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:27:24