请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[táng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: ĐƯỜNG
 1. phòng khách; nhà chính。正房。
 堂屋
 phòng khách; phòng chính; nhà chính; nhà trên
 2. nhà; phòng。专为某种活动用的房屋。
 礼堂
 lễ đường
 课堂
 phòng học
 食堂
 phòng ăn
 3. công đường (nơi xét xử thời xưa.)。旧时官府中举行仪式、审讯案件的地方。
 大堂
 công đường
 过堂
 ra toà; lên công đường.
 4. đường (thường dùng làm tên gọi)。用于厅堂名称;旧时也指某一家、某一房或某一家族。
 三槐堂。
 tam hoè đường
 5. đường (dùng làm tên cửa hàng.)。用于商店牌号。
 同仁堂(北京的一家药店)。
 Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh.)
 6. cùng họ; dòng họ; họ hàng。堂房。
 堂兄
 anh họ
 堂弟
 em họ
 堂姊妹
 chị em họ
 7. bộ; tiết。量词。
 a. (dùng cho dụng cụ gia đình.)。用于成套的家具。
 一堂家具
 một bộ dụng cụ gia đình
 b. (dùng cho tiết học.)。用于分节的课堂,一节叫一堂。
 两堂课
 hai tiết học
 c. phiên toà (thời xưa dùng cho lần xử án.)。时审案一次叫一堂。
 过了两堂
 qua hai lần xử án.
 d. (dùng cho pha, cảnh, bích hoạ, tranh vẽ...)。于场景、壁画等。
 三堂内景
 ba cảnh trong nhà.
 一堂壁画
 một bức bích hoạ.
Từ ghép:
 堂奥 ; 堂而皇之 ; 堂房 ; 堂鼓 ; 堂倌 ; 堂号 ; 堂花 ; 堂皇 ; 堂会 ; 堂客 ; 堂上 ; 堂堂 ; 堂正 ; 堂屋 ; 堂戏 ; 堂子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:18