请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鼕)
[dōng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 5
Hán Việt: ĐÔNG
 1. mùa đông; đông。冬季。
 隆冬
 mùa đông rét đậm
 冬耕
 vụ đông
 冬眠
 ngủ đông
 在北京住了两冬。
 ở Bắc Kinh hai mùa đông rồi; ở Bắc Kinh hai năm rồi.
 2. họ Đông。姓。
 3. thùng thùng; thình thình; tùng tùng (từ tượng thanh)。象声词,形容敲鼓或敲门等声音。
Từ ghép:
 冬不拉 ; 冬菜 ; 冬虫夏草 ; 冬储 ; 冬大麦 ; 冬冬 ; 冬防 ; 冬耕 ; 冬菇 ; 冬瓜 ; 冬灌 ; 冬寒 ; 冬烘 ; 冬候鸟 ; 冬季 ; 冬季作物 ; 冬节 ; 冬令 ; 冬米 ; 冬眠 ; 冬青 ; 冬笋 ; 冬天 ; 冬瘟 ; 冬闲 ; 冬小麦 ; 冬学 ; 冬训 ; 冬汛 ; 冬衣 ; 冬泳 ; 冬月 ; 冬运 ; 冬蜇 ; 冬至 ; 冬至点 ; 冬至线 ; 冬装
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 5:45:05