请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dì]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỆ
 1. cây kerria; cây chùm vàng。见〖棣棠〗。
 2. cây đường đệ (một thứ cây nói trong sách cổ)。见〖棠棣〗。
 3. đệ; em trai。弟。
 贤棣
 hiền đệ; người em trai thảo hiền.
Từ ghép:
 棣棠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:42:14