请输入您要查询的越南语单词:
单词
棣
释义
棣
[dì]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỆ
1. cây kerria; cây chùm vàng。见〖棣棠〗。
2. cây đường đệ (một thứ cây nói trong sách cổ)。见〖棠棣〗。
3. đệ; em trai。弟。
贤棣
hiền đệ; người em trai thảo hiền.
Từ ghép:
棣棠
随便看
犯不上
犯不着
犯事
犯人
犯傻
犯克
犯嘴
犯困
犯境
犯得上
犯得着
犯忌
犯愁
犯憷
犯戒
犯案
犯法
比武
比比
比比皆是
比热
比照
比率
比画
比目鱼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 8:44:03