释义 |
私人 | | | | | [sīrén] | | | 1. tư nhân。属于个人或以个人身份从事的;非公家的。 | | | 私人企业。 | | xí nghiệp tư nhân. | | | 私人资本。 | | vốn tư nhân. | | | 私人秘书。 | | thư ký riêng. | | | 以前这个小城市里只有一所私人办的中学。 | | trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở. | | | 2. cá nhân (giữa)。个人和个人之间的。 | | | 私人关系。 | | quan hệ cá nhân. | | | 私人感情。 | | tình cảm cá nhân. | | | 3. người của mình。因私交、私利而依附于自己的人。 |
|