请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 私人
释义 私人
[sīrén]
 1. tư nhân。属于个人或以个人身份从事的;非公家的。
 私人企业。
 xí nghiệp tư nhân.
 私人资本。
 vốn tư nhân.
 私人秘书。
 thư ký riêng.
 以前这个小城市里只有一所私人办的中学。
 trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
 2. cá nhân (giữa)。个人和个人之间的。
 私人关系。
 quan hệ cá nhân.
 私人感情。
 tình cảm cá nhân.
 3. người của mình。因私交、私利而依附于自己的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:42:34