请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tiāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: KHIÊU
 1. chọn; chọn lựa; lựa。挑选。
 挑心爱的买
 chọn mua cái mình thích.
 2. xoi mói; bới móc; bới; khơi; khiêu。挑剔。
 挑毛病
 bới lông tìm vết; kiếm chuyện
 3. gánh。扁担等两头挂上东西,用肩膀支起来搬运。
 挑担
 gánh
 挑水
 gánh nước
 挑着两筐土。
 gánh hai sọt đất
 4. quang gánh; gánh。(挑儿)挑子。
 挑挑儿。
 gánh một gánh.
 5. gánh。(挑儿)量词,用于成挑儿的东西。
 一挑儿白菜。
 một gánh cải trắng.
 Ghi chú: 另见tiǎo
Từ ghép:
 挑刺儿 ; 挑肥拣瘦 ; 挑夫 ; 挑拣 ; 挑脚 ; 挑食 ; 挑剔 ; 挑选 ; 挑眼 ; 挑字眼儿 ; 挑子 ; 挑嘴
[tiǎo]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: KHIÊU
 1. chống。用竹竿等的一头支起。
 把帘子挑起来。
 chống rèm lên
 2. khều; khêu。用细长的东西拨。
 挑火(拨开炉灶的盖火,露出火苗)。
 khêu lửa
 挑刺
 khêu dầm
 3. thêu; thêu thùa。一种刺绣的方法,用针挑起经线或纬线,把针上的线从底下穿过去。
 挑花
 thêu hoa
 4. gây ra; khiêu khích。挑拨;挑动。
 挑战
 khêu chiến
 挑衅
 khiêu khích
 挑是非
 gây chuyện.
 5. nét hất (trong chữ Hán)。汉字的笔画,由左斜上。
 Ghi chú: 另见tiāo
Từ ghép:
 挑拨 ; 挑大梁 ; 挑灯 ; 挑动 ; 挑逗 ; 挑花 ; 挑弄 ; 挑唆 ; 挑头 ; 挑衅 ; 挑战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:36:52