请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 四声
释义 四声
[sìshēng]
 1. tứ thanh (bốn thanh trong tiến Hán cổ: bình, thượng khứ, nhập)。古汉语字调有平声、上声、去声、入声四类,叫做四声。
 2. tứ thanh (bốn thanh trong tiếng Hán hiện đại: âm, dương, thượng, khứ)。普通话的字调有阴平(读高平调, 符号是'一')、阳平(读高升调,符号是 'ˊ'、上声(读先降后升的曲折调,符号是) 'ˇ '、去声(读降调,符号是 'ˋ'四类,也叫四声(轻声在外)。
 3. dấu giọng。泛指字调。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:18:10