释义 |
四声 | | | | [sìshēng] | | | 1. tứ thanh (bốn thanh trong tiến Hán cổ: bình, thượng khứ, nhập)。古汉语字调有平声、上声、去声、入声四类,叫做四声。 | | | 2. tứ thanh (bốn thanh trong tiếng Hán hiện đại: âm, dương, thượng, khứ)。普通话的字调有阴平(读高平调, 符号是'一')、阳平(读高升调,符号是 'ˊ'、上声(读先降后升的曲折调,符号是) 'ˇ '、去声(读降调,符号是 'ˋ'四类,也叫四声(轻声在外)。 | | | 3. dấu giọng。泛指字调。 |
|