请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挑选
释义 挑选
[tiāoxuǎn]
 chọn; lựa; chọn lựa。从若干人或事物中找出适合要求的。
 挑选人才
 chọn lựa nhân tài
 挑选苹果
 lựa táo
 小分队的成员都经过严格挑选的。
 những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 12:58:28