请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huá]
Bộ: 谷 - Cốc
Số nét: 17
Hán Việt: KHOÁT
 trò chơi oẳn tù tì; trò chơi đoán số (phạt uống rượu)。(豁拳)同'划拳'。
 Ghi chú: 另见huō; hụ
[huō]
Bộ: 谷(Cốc)
Hán Việt: HOÁT
 1. nứt ra; đứt ra; sứt; mẻ。裂开。
 豁了一个口子。
 nứt ra một cái miệng.
 纽襻豁了。
 khuy áo đứt ra rồi.
 2. bằng giá nào; vứt bỏ; mất。狠心付出很高的代价;舍弃。
 豁出三天功夫也得把它做好。
 mất ba ngày cũng phải làm cho xong việc ấy.
 Ghi chú: 另见huá; hụ
Từ ghép:
 豁出去 ; 豁口 ; 豁子 ; 豁嘴
[huò]
Bộ: 谷(Cốc)
Hán Việt: KHOÁT
 1. mở rộng; thoáng; sáng sủa; rõ; rõ ràng。开阔;开通;通达。
 豁然
 rộng mở
 豁达
 rộng rãi; độ lượng
 显豁
 rõ ràng sáng tỏ
 2. miễn trừ; miễn。免除。
 豁免
 được miễn
 Ghi chú: 另见huá; huō
Từ ghép:
 豁达 ; 豁朗 ; 豁亮 ; 豁免 ; 豁然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 15:16:38