请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撓)
[náo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: NÁO
 1. gãi; cào。(用手指)轻轻地抓。
 挠 痒痒。
 gãi ngứa.
 抓耳挠腮。
 gãi đầu gãi tai; vò đầu bức tai.
 2. ngăn trở; ngăn cản。使别人的事情不能顺利进行;阻止。
 3. khuất phục; cong đi。弯曲,比喻屈服。
 不屈不挠。
 không bị khuất phục.
 百折不挠。
 bẻ mấy cũng không cong (ví với ý chí cương cường, không thể khuất phục được).
Từ ghép:
 挠度 ; 挠钩 ; 挠头 ; 挠秧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:01:06