请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 斐然
释义 斐然
[fěirán]
 1. văn hoa; đẹp đẽ。有文采的样子。
 斐然成章
 văn hoa đẹp đẽ
 2. hiển nhiên; rõ rệt; nổi bật。显著。
 成绩斐然
 thành tích nổi bật
 斐然可观
 vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:57:22