请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挥霍
释义 挥霍
[huīhuò]
 1. tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước。任意花钱。
 挥霍无度
 tiêu pha vô độ; tiêu xài phung phí
 挥霍钱财
 phung phí tiền của
 2. tự nhiên; phóng khoáng; không gò bó。形容轻捷、洒脱。
 运笔挥霍
 ngòi bút phóng khoáng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:33:17