请输入您要查询的越南语单词:
单词
挥霍
释义
挥霍
[huīhuò]
1. tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước。任意花钱。
挥霍无度
tiêu pha vô độ; tiêu xài phung phí
挥霍钱财
phung phí tiền của
2. tự nhiên; phóng khoáng; không gò bó。形容轻捷、洒脱。
运笔挥霍
ngòi bút phóng khoáng
随便看
环节
环节动物
环蛇
环行
环衬
环视
环路
环钻
环锁
环锯
环靶
环顾
现
现下
现世
现今
现代
现代化
现代戏
现任
现势
现在
现场
现大洋
现存
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:52:23