请输入您要查询的越南语单词:
单词
挥霍
释义
挥霍
[huīhuò]
1. tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước。任意花钱。
挥霍无度
tiêu pha vô độ; tiêu xài phung phí
挥霍钱财
phung phí tiền của
2. tự nhiên; phóng khoáng; không gò bó。形容轻捷、洒脱。
运笔挥霍
ngòi bút phóng khoáng
随便看
傲慢
傲气
傲然
傲视
傲骨
傺
傻
傻乐
傻劲儿
傻呵呵
傻子
傻气
傻瓜
傻眼
傻笑
僄
僇
働
像
像章
僔
僖
僚
僚佐
僚友
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:33:17