请输入您要查询的越南语单词:
单词
振兴
释义
振兴
[zhènxīng]
chấn hưng; hưng thịnh。大力发展,使兴盛起来。
振兴工业
chấn hưng ngành công nghiệp.
振兴中华
chấn hưng Trung Hoa.
随便看
鲜
鲜于
鲜亮
鲜卑
鲜嫩
鲜明
鲜果
鲜红
鲜美
鲜艳
鲜花
鲜血
鲜货
鲝
鲞
鲞鱼
秃顶
秃鹫
秆
秆子
秉
秉公
秉国
秉性
秉承
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:38:04