请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 振兴
释义 振兴
[zhènxīng]
 chấn hưng; hưng thịnh。大力发展,使兴盛起来。
 振兴工业
 chấn hưng ngành công nghiệp.
 振兴中华
 chấn hưng Trung Hoa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:31:37