请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 振臂
释义 振臂
[zhènbì]
 vung tay; giơ cao cánh tay (tỏ vẻ kích động, hăng hái)。挥动胳膊,表示奋发或激昂。
 振臂高呼
 vung tay hô lớn
 振臂一呼,应者云集。
 vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 2:18:49