请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 单单
释义 单单
[dāndān]
 riêng; chỉ riêng; vẻn vẹn; trơ trọi。副词,表示从一般的人或事物中指出个别的。
 别人都来了,单单他没来。
 mọi người đều đến rồi, chỉ riêng anh ấy chưa đến.
 其他环节都没问题,单单这里出了毛病。
 các khâu khác không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:23