请输入您要查询的越南语单词:
单词
挺拔
释义
挺拔
[tǐngbá]
1. cao và thẳng; thẳng tắp。直立而高耸。
峰峦挺拔
núi cao thẳng đứng.
挺拔的白杨
cây bạch dương thẳng đứng
2. rắn rỏi; kiên cường; mạnh mẽ kiên cường。坚强有力;强劲。
笔力挺拔
bút lực mạnh mẽ
随便看
越
越位
越俎代庖
越冬
越冬作物
越剧
越北
越南
越发
越境
越权
越狱
越界
越礼
越级
越轨
越过
越野
越野赛
越野赛跑
趋
趋之若鹜
趋光性
趋利
趋势
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:55:55