请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挺拔
释义 挺拔
[tǐngbá]
 1. cao và thẳng; thẳng tắp。直立而高耸。
 峰峦挺拔
 núi cao thẳng đứng.
 挺拔的白杨
 cây bạch dương thẳng đứng
 2. rắn rỏi; kiên cường; mạnh mẽ kiên cường。坚强有力;强劲。
 笔力挺拔
 bút lực mạnh mẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:55:55