请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巡回
释义 巡回
[xúnhuí]
 lưu động (làm việc ở các vùng khác nhau theo một tuyến nhất định)。按一定路线到各处(活动)。
 巡回展览
 triển lãm lưu động
 巡回演出
 biểu diễn lưu động
 巡回医疗
 chữa bệnh lưu động
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:50:00