释义 |
捎 | | | | | [shāo] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: SẢO | | | mang hộ; mang giùm。顺便带。 | | | Ghi chú: 另见shào | | | 捎封信。 | | tiện thể mang theo thư. | | | 捎个口信。 | | tiện thể nhắn tin. | | Từ ghép: | | | 捎带 ; 捎带脚儿 ; 捎脚 | | [shào] | | Bộ: 扌(Thủ) | | Hán Việt: SAO, TIÊU | | | lùi một chút (lừa, ngựa)。稍微向后倒退(多指骡马等)。 | | Từ ghép: | | | 捎马子 ; 捎色 |
|