请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: SẢO
 mang hộ; mang giùm。顺便带。
 Ghi chú: 另见shào
 捎封信。
 tiện thể mang theo thư.
 捎个口信。
 tiện thể nhắn tin.
Từ ghép:
 捎带 ; 捎带脚儿 ; 捎脚
[shào]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SAO, TIÊU
 lùi một chút (lừa, ngựa)。稍微向后倒退(多指骡马等)。
Từ ghép:
 捎马子 ; 捎色
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 0:11:57