请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 捕食
释义 捕食
[bǔshí]
 vồ; bắt mồi; săn mồi; ăn thịt (vồ, bắt những động vật khác để ăn thịt)。(动物)捉住别的动物并且把它吃掉。
 蜻蜓捕食蚊、蝇等害虫。
 chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 12:40:19