请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连通
释义 连通
[liántōng]
 liền và thông nhau。接连而又相通。
 大海和大洋是连通。
 biển và đại dương thông với nhau.
 住宅区四周有道路连通。
 xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 21:47:42