请输入您要查询的越南语单词:
单词
连通
释义
连通
[liántōng]
liền và thông nhau。接连而又相通。
大海和大洋是连通。
biển và đại dương thông với nhau.
住宅区四周有道路连通。
xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
随便看
逗笑儿
逗趣儿
逗遛
逗闷子
通
通书
通事
通亮
通人
通令
通体
通例
通俗
通俗歌曲
通信
通信兵
通信卫星
通信员
通假
通共
通分
通则
通力
通古斯
通史
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 21:47:42