请输入您要查询的越南语单词:
单词
连通
释义
连通
[liántōng]
liền và thông nhau。接连而又相通。
大海和大洋是连通。
biển và đại dương thông với nhau.
住宅区四周有道路连通。
xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
随便看
打药
打落
桎梏
桐
桐油
桑
桑寄生
桑弧蓬矢
桑梓
桑榆
桑榆暮景
桑田
桑白皮
桑皮纸
桑葚
桑葚儿
桑蚕
桑象虫
桑间濮上
桓
桔
桔梗
桔槔
桕
桠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:23:17