请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投入
释义 投入
[tóurù]
 1. đi vào; đưa vào。投到某种环境里去。
 投入生产
 đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất.
 新机场已经正式投入使用。
 sân bay mới đã chính thức đưa vào sử dụng.
 2. tập trung tinh thần; xuất thần。聚精会神地做某事。
 她演戏很投入。
 cô ấy diễn kịch rất xuất thần.
 3. đầu tư vốn; bỏ vốn; kinh phí đầu tư。指投放资金。
 少投入,多产出。
 đầu tư vốn ít, sản xuất ra nhiều.
 教育投入逐年增加。
 kinh phí đầu tư cho giáo dục mỗi năm mỗi tăng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:17:46