请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纷飞
释义 纷飞
[fēnfēi]
 bay lả tả; bay theo gió; lan tràn; tung bay; bay trong không trung (tuyết, hoa)。(雪、花等)多而杂乱地在空中飘扬。
 大雪纷飞
 tuyết bay lả tả
 柳絮纷飞
 tơ liễu bay theo gió.
 战火纷飞
 chiến tranh lan tràn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:43