请输入您要查询的越南语单词:
单词
投效
释义
投效
[tóuxiào]
sẵn sàng góp sức; xin đến góp sức。前往效力。
投效义军
sẵn sàng góp sức cho nghĩa quân
随便看
磨砺
磨穿铁砚
磨练
磨耗
磨蹭
磨难
磬
磲
磴
磷
磷光
磷火
磷肥
磷脂
磷酸
磺
磻
磾
礁
礁石
礃
礅
礌
礌石
礓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:00:12