请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黄猄
释义 黄猄
[huángjīng]
 con hoàng kình; con cheo (loại thú giống hươu nhưng nhỏ hơn.)。指某些小型的麂类。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:49:59