请输入您要查询的越南语单词:
单词
吭声
释义
吭声
[kēngshēng]
hé răng; hé môi; lên tiếng。出声; 说话(多用于否定式)。
任凭她说什么你也别吭声。
bất kể cô ấy nói cái gì thì bạn cũng đừng có hé răng.
他受了很多累,可是从来也不吭一声。
anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả
随便看
屈才
屈打成招
屈折语
屈指
屈挠
屈曲
屈服
屈枉
屈膝
屈节
屈辱
屈驾
屉
屉子
届
届时
届期
届满
屋
屋上架屋
屋子
屋宇
屋架
屋檐
屋脊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:22