请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (酖、鴆)
[zhèn]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 15
Hán Việt: TRẤM
 1. chim trấm (giống chim có chất độc nói trong truyền thuyết, dùng lông của nó ngâm rượu, uống vào là chết ngay.)。传说中的一种有毒的鸟,用它的羽毛泡的酒,喝了能毒死人。
 2. rượu độc; độc tửu。毒酒。
 饮鸩止渴。
 uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
 3. dùng rượu độc hại người。用毒酒害人。
Từ ghép:
 鸩毒
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 9:52:24