释义 |
鸩 | | | | | Từ phồn thể: (酖、鴆) | | [zhèn] | | Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TRẤM | | | 1. chim trấm (giống chim có chất độc nói trong truyền thuyết, dùng lông của nó ngâm rượu, uống vào là chết ngay.)。传说中的一种有毒的鸟,用它的羽毛泡的酒,喝了能毒死人。 | | | 2. rượu độc; độc tửu。毒酒。 | | | 饮鸩止渴。 | | uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.) | | 方 | | | 3. dùng rượu độc hại người。用毒酒害人。 | | Từ ghép: | | | 鸩毒 |
|