请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (啟、唘)
[qǐ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: KHẢI
 1. mở; bóc。打开。
 启封。
 mở phong bì.
 启门。
 mở cửa.
 某某启(信封上用语,表示由某人拆信)。
 người bóc thư (từ dùng trong thư tín)
 2. mở đường; dẫn dắt。开导。
 启蒙。
 vỡ lòng.
 启发。
 gợi ý; vạch đường.
 3. bắt đầu; mở đầu。开始。
 启行。
 khởi hành.
 启用。
 bắt đầu sử dụng.
 4. kể; trình bày; thưa。陈述。
 敬启者(旧时用于书信的开端)。
 kính thưa.
 5. mẩu tin nhỏ (chỉ loại thư nhắn tin thời xưa)。旧时文体之一,较简短的书信。
 小启。
 mẩu tin nhỏ.
 谢启。
 lời nhắn cảm ơn (viết vắn tắt trên giấy).
 6. họ Khải。(Qǐ)姓。
Từ ghép:
 启程 ; 启齿 ; 启迪 ; 启碇 ; 启动 ; 启发 ; 启蒙 ; 启蒙运动 ; 启明 ; 启示 ; 启事 ; 启衅 ; 启用 ; 启运
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 17:49:03