请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沙里淘金
释义 沙里淘金
[shālǐtáojīn]
Hán Việt: SA LÍ ĐÀO KIM
 đãi cát lấy vàng (chắt lọc, lựa lấy cái quý giá, tinh tuý trong muôn vàn cái phức tạp, giống như người ta đãi đất lấy vàng trong cát.)。从沙子里淘出黄金,比喻费力大而成效少。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:01:14