请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chāo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: SAO
 nhao nhao。见〖吵吵〗chāo·chao。
Từ ghép:
 吵吵
[chǎo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: SAO
 1. ồn ào; ầm ĩ。声音杂乱扰人。
 吵 得慌。
 ồn ào khó chịu.
 把孩子吵 醒了。
 ồn quá, làm cho đứa bé thức dậy rồi.
 2. tranh cãi; làm ầm lên; cãi lộn ầm ĩ。争吵。
 不要吵 ,好好说。
 không phải làm ầm lên, cứ nói thoải mái.
 Ghi chú: 另见chāo。
Từ ghép:
 吵包子 ; 吵吵闹闹 ; 吵架 ; 吵闹 ; 吵嚷 ; 吵子 ; 吵嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:59