请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 博学
释义 博学
[bóxué]
 bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú。学问丰富。
 博学之士。
 nhà bác học; nhà thông thái
 博学多才。
 học rộng tài cao
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 1:15:55