请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (獃)
[ái]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NGAI
 khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板'。
 Ghi chú: 另见dāi。
Từ ghép:
 呆板
Từ phồn thể: (獃)
[dāi]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NGAI
 1. ngốc; ngu; đần độn; ngu si; ngu đần; si đần。(头脑)迟钝;不灵敏。
 呆头呆脑
 đầu óc ngu si; ngu si; đần độn
 2. ngẩn; ngẩn ngơ; ngớ; đờ ra; trơ ra; đực mặt ra; trơ mặt ra。脸上表情死板;发愣。
 发呆
 ngẩn người
 吓呆了
 sợ hãi trơ mặt ra.
 3. nán lại; dừng lại; ở lại。同'待'(dāi)。
Từ ghép:
 呆板 ; 呆笨 ; 呆气 ; 呆若木鸡 ; 呆傻 ; 呆头呆脑 ; 呆小症 ; 呆帐 ; 呆怔 ; 呆滞 ; 呆子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:51