请输入您要查询的越南语单词:
单词
花拳绣腿
释义
花拳绣腿
[huāquánxiùtuǐ]
khoa chân múa tay; phô trương (chỉ múa may tỏ vẻ biết võ, chứ không hề biết võ, làm ra vẻ có năng lực nhưng thật sự bất tài.)。指姿势好看而搏斗时用处不大的拳术。
随便看
属相
屟
屠
屠刀
屠城
屠夫
屠宰
屠宰场
屠宰税
屠戮
屠户
屠杀
屠苏
屡
屡屡
屡教不改
屡次
屡次三番
屡见不鲜
屡试不爽
屣
履
履任
履历
履带
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:37