请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花拳绣腿
释义 花拳绣腿
[huāquánxiùtuǐ]
 khoa chân múa tay; phô trương (chỉ múa may tỏ vẻ biết võ, chứ không hề biết võ, làm ra vẻ có năng lực nhưng thật sự bất tài.)。指姿势好看而搏斗时用处不大的拳术。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:15:01