请输入您要查询的越南语单词:
单词
呆板
释义
呆板
[dāibǎn]
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。
这篇文章写得太呆板。
cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
别看他样子呆板,心倒很灵活。
nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
随便看
包金
包银
包销
包间
包饭
包饺子
匆
匆促
匆匆
匆忙
匆猝
匆遽
匈
匈奴
匈牙利
匉
匋
匍
匍匐
匍匐茎
匏
匏瓜
匐
匕
匕首
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 6:57:57