请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呆板
释义 呆板
[dāibǎn]
 khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。
 这篇文章写得太呆板。
 cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
 别看他样子呆板,心倒很灵活。
 nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 9:53:44