请输入您要查询的越南语单词:
单词
呆板
释义
呆板
[dāibǎn]
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。
这篇文章写得太呆板。
cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
别看他样子呆板,心倒很灵活。
nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
随便看
齘
齚
齮
齮齕
齼
齿
齿冠
齿冷
齿及
齿发
齿后音
齿唇音
齿录
齿更
齿条
齿根
齿腔
齿舌
齿轮
齿轮加工机床
齿音
齿髓
齿鸟类
齿龈
龀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 8:43:19