请输入您要查询的越南语单词:
单词
呆板
释义
呆板
[dāibǎn]
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。
这篇文章写得太呆板。
cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
别看他样子呆板,心倒很灵活。
nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
随便看
容受
容器
容忍
容情
容或
容易
容止
容电器
容留
容积
容纳
容许
容貌
容身
容量
容颜
宽
宽余
宽假
宽厚
宽和
宽大
宽宏
宽宏大量
宽宥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 9:53:44