请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 考究
释义 考究
[kǎo·jiu]
 1. khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu。查考; 研究。
 这问题很值得考究。
 vấn đề này rất khó nghiên cứu.
 2. cầu kỳ。讲究。
 衣服只要穿着暖和就行, 不必多去考究。
 quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.
 3. đẹp; tinh tế; mỹ thuật。 精美。
 这本书的装潢很考究。
 quyển sách này trang trí rất đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:40:16