请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呜呼哀哉
释义 呜呼哀哉
[wūhū'āizāi]
Hán Việt: Ô HÔ AI TAI
 ô hô thương thay; đi đời nhà ma; ô hô ai tai (lời than thở trong văn tế thời xưa, nay thường dùng để nói về cái chết, sự sụp đổ với giọng khôi hài)。旧时祭文中常用的感叹句,现在借指死了或完蛋了(含诙谐意)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:57